박연숙센터장총괄
- 동작구 가족센터 운영 및 기관 업무 총괄 铜雀区家庭中心运营和中心事业总管理 Quản lý điều hành tổng hợp các hoạt động của cơ quan trung tâm gia đình quận Dongjak
강소현총괄팀장가족사업1팀
- 가족사업1팀(1인가구, 특성화) 사업총괄 家庭事业1组(1人家庭,特性化)事业总管理 Dự án gia đình nhóm 1 (hộ gia đình một thành viên, đặc biệt hóa) quản lý dự án tổng hợp - 1인가구 관계향상 프로그램 담당 1人家庭关係提升活动 负责 Chịu trách nhiệm về chương trình cải thiện mối quan hệ hộ gia đình 1 thành viên - 외부자원관리 및 개인정보보호 담당 外部支援管理与个人信息保护 负责 Quản lý công việc ngoại giao và bảo vệ thông tin cá nhân
이현주팀장운영지원팀
센터 회계 등
임인영팀장가족사업2팀
가족사업2팀 사업총괄
채지은팀원가족사업3팀
가족상담전담인력 家庭谘询师 Nhân viên tư vấn gia đình
한아름팀원가족사업3팀
- 다문화가족 사례관리사업 담당 多文化家庭事例管理项目 负责 Dự án quản lý trường hợp gia đình đa văn hóa - 취약·위기역량강화 및 후원관리 弱势·危机力量强化与援助资源管理 Xây dựng năng lực, phục hồi các trường hợp tổn thương/khủng hoảng và quản lý tài trợ.
김가연팀원가족사업3팀
위기가족상담사업
신이나팀원가족사업3팀
가족상담전담인력 家庭谘询师 Nhân viên tư vấn gia đình
김소라팀원가족사업2팀
- 동작다다름단 가족봉사단 담당 铜雀家庭志愿服务团 负责 Nhóm tình nguyện gia đình Dongjak Dadareumdan - 결혼이민자 취업지원 사업 结婚移民者 就业支援 事业 Dự án hỗ trợ việc làm cho di trú kết hôn - 다문화인식개선캠페인 多文化认识改善活动 Chiến dịch nâng cao nhận thức đa văn hóa
권서림팀원가족사업2팀
- 가족 교육·문화 사업 담당 家庭 教育·文化项目 负责 Phụ trách dự án liên quan gia đình văn hóa. giáo dục - 아버지 / 중장년 / 맞벌이부부 대상 교육·문화 지원 爸爸/中长年/双职工夫妻教育·文化支援 Hỗ trợ giáo dục và văn hóa cho các ông bố/trung niên/cặp vợ chồng bận rộn ( cả hai đều đi làm) - 가족관계 증진 프로그램 지원 家庭关係增进活动 支援 Hỗ trợ chương trình thúc đẩy mối quan hệ gia đình
임다솜팀원가족사업2팀
- 이중언어 가족환경조성 사업 담당 双语家庭环境营造項目 负责 Phụ trách dự án tạo môi trường song ngữ cho gia đình - 이중언어코치 双语指导 Chuyên viên song ngữ
최진팀원가족사업2팀
서울가족학교사업
김은조팀원가족사업2팀
한국어교육 등
정주현팀원가족사업2팀
동작맘힐링
김민진선임가족사업1팀
- 1인가구지원사업 상담 및 상담멘토링 담당 1人家庭支援事业商谈和商谈指导 负责 Phụ trách tư vấn, cố vấn dự án hỗ trợ hộ gia đình một thành viên - 개인·집단상담 및 자기돌봄 프로그램 담당 个人·集体商谈和自我照顾活动 负责 Chịu trách nhiệm tư vấn cá nhân/nhóm và các chương trình tự chăm sóc - 상담멘토링 및 공유회 담당 商谈指导和共享会 负责 Tư vấn cố vấn và gặp gỡ chia sẻ
박시현팀원가족사업1팀
- 1인가구지원사업 공통 및 사회적 관계망 담당 1人家庭支援事业 共同項目和社会关系网络 负责 - Chịu trách nhiệm chung về dự án hỗ trợ hộ gia đình 1 thành viên và mạng xã hội - 공통 및 역량강화 프로그램 담당 共同项目和力量强化活动 负责 Chịu trách nhiệm về các chương trình chung và nâng cao năng lực - 사회적관계망지원사업 및 공유회 담당 社会关系网络支援项目和共享会 负责 Chịu trách nhiệm về các dự án hỗ trợ mạng xã hội và các cuộc họp chia sẻ
강혜리팀원가족사업1팀
1인가구지원사업 담당
강초롱팀원가족사업1팀
- 다문화가족 방문교육 사업 多文化家庭访问教育事业 Dự án giáo dục tại nhà dành cho gia đình đa văn hóa - 다문화가족자녀성장지원 사업 多文化家庭子女成长支援项目 Dự án hỗ trợ phát triển trẻ em gia đình đa văn hóa
CHANG HSIU MIN(장씨우민)팀원가족사업1팀
- 한․중 다문화가정을 위한 통·번역 지원 담당 韩․中 多文化家庭的通·翻译支援 负责 Phụ trách hỗ trợ dịch vụ thông biên dịch tiếng Hàn. Trung cho gia đình đa văn hóa - 다문화가족 자조모임 多文化家庭自助会 Họp mặt gia đình đa văn hóa - 신규회원관리 新会员管理 Quản lý thành viên mới
이진팀원가족사업1팀
- 한․베 다문화가정을 위한 통·번역 지원 담당 韩․越 多文化家庭的通·翻译支援 负责 Phụ trách hỗ trợ dịch vụ thông biên dịch tiếng Hàn Việt cho gia đình đa văn hóa - 다문화가족 자조모임 多文化家庭自助会 Họp mặt gia đình đa văn hóa - 신규회원관리 新会员管理 Quản lý thành viên mới
이수진팀원아이돌봄팀
- 아이돌봄사업 예산 및 실적 담당 孩子托管事业预算及实绩 负责 Phụ trách thành tích , tài chính dự án chăm sóc trẻ
송미나팀원아이돌봄팀
- 아이돌봄사업 시간제 연계 담당 孩子托管事业 时间制 连接 负责 Phụ trách liên kế sử dụng dịch vụ trông trẻ theo giờ - 아이돌보미 보수교육 托管保姆进修教育 Giáo dục bổ sung dự án trông trẻ
김지영팀원아이돌봄팀
- 아이돌봄사업 종일제 연계 담당 孩子托管事业 整日制 连接 负责 Phụ trách liên kế sử dụng dịch vụ trông trẻ theo ngày - 아이돌봄 사후관리 민원접수 대응 孩子托管 服务后管理 投诉受理及应对 Cung cấp dịch vụ trông trẻ sau sinh , đăng ký và tư vấn cho người tham gia dịch vụ
김재희팀원아이돌봄팀
- 서울형 아이돌봄 영아 전담 돌봄 서비스 담당 首尔型 孩子托管 婴儿专门托管服务 负责 Phụ trách dịch vụ chăm sóc trẻ theo dự án Seoul
고다영팀원운영지원팀
- 회계 및 시설 안전 담당 / 육아휴직 会计及设施安全 负责 Phụ trách kế toán , an toàn thiết bị
유명옥팀원운영지원팀
- 회계 및 시설 안전 담당 会计及设施安全 负责 Phụ trách kế toán , an toàn thiết bị
손지예팀원가족사업2팀
- 공동육아나눔터 사업 담당 / 육아휴직 共同育儿分享园地事业 负责 Phụ trách dự án chia sẻ cộng đồng trẻ em - 공동육아나눔터&자녀돌봄품앗이 관리 및 운영 共同育儿分享园地&子女托管互助会管理和运营 Quản lý và điều hành Trung tâm chia sẻ nuôi dạy con & chăm sóc trẻ Pumasi
권지윤팀원공동육아나눔터
공동육아나눔터
박슬기사무보조가족사업2팀
공동육아나눔터