조직/구성원

  • 조직/구성원 이미지

    강소현총괄팀장센터 총괄

    - 가족센터 총괄 / 센터장 대직
      事业总管理
    - 운영위, 외부자원관리 및 개인정보보호 담당
      外部支援管理与个人信息保护 负责
      Quản lý công việc ngoại giao và bảo vệ thông tin cá nhân
  • 조직/구성원 이미지

    김미란총괄팀장운영지원팀

    - 운영총괄
    營運支援團隊負責人
    Trưởng nhóm hỗ trợ hoạt động
  • 조직/구성원 이미지

    고다영팀원운영지원팀

    - 회계 및 행정업무 담당
    會計和行政職責
    Nhiệm vụ kế toán và hành chính
  • 조직/구성원 이미지

    권수빈팀원운영지원팀

    - 회계 및 행정업무 담당
    會計和行政職責
    Nhiệm vụ kế toán và hành chính
  • 조직/구성원 이미지

    김소라선임가족사업1팀

    - 동작다다름단 가족봉사단 담당
      铜雀家庭志愿服务团 负责
      Nhóm tình nguyện gia đình Dongjak Dadareumdan
    - 결혼이민자 취업지원 사업
      结婚移民者 就业支援 事业
      Dự án hỗ trợ việc làm cho di trú kết hôn
  • 조직/구성원 이미지

    한창용팀원가족사업1팀

    - 다문화가족 방문교육 사업
      多文化家庭访问教育事业
      Dự án giáo dục tại nhà dành cho gia đình đa văn hóa
    - 다문화가족자녀성장지원 사업
      多文化家庭子女成长支援项目
      Dự án hỗ trợ phát triển trẻ em gia đình đa văn hóa
    - 인식개선캠페인
  • 조직/구성원 이미지

    CHANG HSIU MIN(장씨우민)팀원가족사업1팀

    - 한․중 다문화가정을 위한 통·번역 지원 담당
      韩․中 多文化家庭的通·翻译支援 负责
      Phụ trách hỗ trợ dịch vụ thông biên dịch tiếng Hàn. Trung cho gia đình đa văn hóa 
    - 다문화가족 자조모임 
      多文化家庭自助会
      Họp mặt gia đình đa văn hóa
    - 신규회원관리 
      新会员管理
      Quản lý thành viên mới
  • 조직/구성원 이미지

    이진팀원가족사업1팀

    - 한․베 다문화가정을 위한 통·번역 지원 담당
      韩․越 多文化家庭的通·翻译支援 负责
      Phụ trách hỗ trợ dịch vụ thông biên dịch tiếng Hàn Việt cho gia đình đa văn hóa 
    - 다문화가족 자조모임 
      多文化家庭自助会
      Họp mặt gia đình đa văn hóa
    - 신규회원관리
       新会员管理
       Quản lý thành viên mới
  • 조직/구성원 이미지

    송정정팀원가족지원1팀

    - 이중언어 가족환경조성 사업 / 직접학습 담당
    双语家庭环境营造項目 负责
    Phụ trách dự án tạo môi trường song ngữ cho gia đình
    - 이중언어코치
    双语指导
    Chuyên viên song ngữ
  • 조직/구성원 이미지

    김민진선임가족사업1팀

    -  1인가구지원사업 상담 및 상담멘토링 담당
      1人家庭支援事业商谈和商谈指导 负责
      Phụ trách tư vấn, cố vấn dự án hỗ trợ hộ gia đình một thành viên
    - 개인·집단상담 및 자기돌봄 프로그램 담당
      个人·集体商谈和自我照顾活动 负责
      Chịu trách nhiệm tư vấn cá nhân/nhóm và các chương trình tự chăm sóc
  • 조직/구성원 이미지

    박시현팀원가족사업1팀

    - 1인가구지원사업 공통 및 사회적 관계망 담당
      1人家庭支援事业 共同項目和社会关系网络 负责
      - Chịu trách nhiệm chung về dự án hỗ trợ hộ gia đình 1 thành viên và mạng xã hội
    - 공통 및 역량강화 프로그램 담당
      共同项目和力量强化活动 负责 
      Chịu trách nhiệm về các chương trình chung và nâng cao năng lực
    - 사회적관계망지원사업 및 공유회 담당
      社会关系网络支援项目和共享会 负责
      Chịu trách nhiệm về các dự án hỗ trợ mạng xã hội và các cuộc họp chia sẻ
  • 조직/구성원 이미지

    강혜리팀원가족사업1팀

    - 1인가구지원사업 개인·집단상담 및 자기돌봄 프로그램 담당
      个人·集体商谈和自我照顾活动 负责
      Chịu trách nhiệm tư vấn cá nhân/nhóm và các chương trình tự chăm sóc
  • 조직/구성원 이미지

    권서림선임가족사업2팀

    - 가족 교육·문화 사업 담당
      家庭 教育·文化项目 负责
      Phụ trách dự án liên quan gia đình văn hóa. giáo dục
    - 가족관계 증진 프로그램 지원
      家庭关係增进活动 支援 
      Hỗ trợ chương trình thúc đẩy mối quan hệ gia đình
  • 조직/구성원 이미지

    권지윤팀원가족사업2팀

    - 공동육아나눔터 사업 담당
      共同育儿分享园地事业 负责
      Phụ trách dự án chia sẻ cộng đồng trẻ em
    - 공동육아나눔터&자녀돌봄품앗이 관리 및 운영
      共同育儿分享园地&子女托管互助会管理和运营
      Quản lý và điều hành Trung tâm chia sẻ nuôi dạy con & chăm sóc trẻ Pumasi
  • 조직/구성원 이미지

    권은선팀원가족사업2팀

    - 다문화가족 자녀 교육활동비 지원사업
    多元文化家庭教養活動費用支援事業
    Dự án hỗ trợ hoạt động chăm sóc trẻ em gia đình đa văn hóa
  • 조직/구성원 이미지

    김연우팀원가족사업2팀

    - 서울가족학교 및 기본사업 운영
  • 조직/구성원 이미지

    손지예팀원가족사업2팀

    출산 및 육아휴직
    - 한국어교육
    - 다문화인식개선캠페인
      多文化认识改善活动
      Chiến dịch nâng cao nhận thức đa văn hóa
    - 다문화자녀사회성발달
  • 조직/구성원 이미지

    박보라팀원가족사업3팀

    - 가족상담사업
  • 조직/구성원 이미지

    조하은팀원가족사업 3팀

    - 위가가족상담지원사업
  • 조직/구성원 이미지

    박예은팀원가족사업3팀

    - 온가족보듬사업/ 가족상담전문인력
    家庭谘询师
    Nhân viên tư vấn gia đình
    - 서울시가족상담지원사업, 결혼검진
  • 조직/구성원 이미지

    한명은팀원가족사업3팀

    - 가족상담사업
  • 조직/구성원 이미지

    육서희팀원가족사업4팀

    - 가족친화사업
  • 조직/구성원 이미지

    석가영팀장아이돌봄사업팀

    - 아이돌봄사업 총괄
    育兒業務團事業組組長
    Trưởng nhóm kinh doanh chăm sóc trẻ em
  • 조직/구성원 이미지

    이수진팀원아이돌봄사업팀

    - 아이돌봄사업 예산 및 실적 담당
      孩子托管事业预算及实绩 负责
      Phụ trách thành tích , tài chính dự án chăm sóc trẻ
  • 조직/구성원 이미지

    송미나팀원아이돌봄사업팀

    - 아이돌봄사업 시간제 연계 담당
      孩子托管事业 时间制  连接 负责
      Phụ trách liên kế sử dụng dịch vụ trông trẻ theo giờ 
    - 아이돌보미 보수교육
      托管保姆进修教育
      Giáo dục bổ sung dự án trông trẻ
  • 조직/구성원 이미지

    김재희팀원아이돌봄사업팀

    - 서울형 아이돌봄 영아 전담 돌봄 서비스 담당
      首尔型 孩子托管 婴儿专门托管服务 负责
      Phụ trách dịch vụ chăm sóc trẻ theo dự án Seoul
  • 조직/구성원 이미지

    김단비팀원아이돌봄지원사업

    - 아동학대사례관리 담당
    - 아이돌봄 사후관리 민원접수 대응
      孩子托管 服务后管理 投诉受理及应对
      Cung cấp dịch vụ trông trẻ sau sinh , đăng ký và tư vấn cho người tham gia dịch vụ